Có 2 kết quả:
区域 qū yù ㄑㄩ ㄩˋ • 區域 qū yù ㄑㄩ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khu vực, vùng, miền
Từ điển Trung-Anh
(1) area
(2) region
(3) district
(2) region
(3) district
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khu vực, vùng, miền
Từ điển Trung-Anh
(1) area
(2) region
(3) district
(2) region
(3) district
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0